
* Ông từng nói “kiến trúc không chỉ là nghề, mà là sứ mệnh xã hội”. Trong giai đoạn đất nước chuyển mình mạnh mẽ như hiện nay, điều đó có lẽ càng đúng hơn?
- Tôi vẫn giữ nguyên quan điểm: Kiến trúc là một nghề nhưng đồng thời là một sứ mệnh xã hội rất đặc biệt. Bởi lẽ, sản phẩm của người kiến trúc sư không chỉ là một công trình để ngắm nhìn, mà là một phần không thể tách rời của đời sống cộng đồng. Nó tác động trực tiếp đến con người, không gian và cả cách mà xã hội vận hành.
Hãy thử hình dung một công trình công cộng được xây dựng lên, đó không chỉ là nơi để sử dụng, mà là môi trường sống, làm việc, học tập và tương tác của hàng nghìn, hàng vạn con người. Một trường học nơi có thầy cô, học sinh và phụ huynh ra vào mỗi ngày. Một công sở nơi diễn ra các hoạt động phục vụ dân sinh, điều hành xã hội. Một quảng trường - trái tim đô thị, nơi người dân hội tụ, nơi diễn ra các sự kiện mang tính biểu tượng. Tất cả đều cần sự hiện diện của kiến trúc - không chỉ đúng chức năng, mà còn phải có tâm, có tầm.
Để làm được điều đó, người kiến trúc sư không thể chỉ thiết kế bằng kỹ năng chuyên môn, mà phải thực sự mẫn cảm với xã hội. Phải lắng nghe, phải thấu hiểu, phải đặt mình vào vị trí của người sử dụng để kiến tạo không gian một cách chân thành và có trách nhiệm.
Tôi vẫn hay nói với thế hệ trẻ trong nghề rằng: kiến trúc sư cũng cần một “lời thề nghề nghiệp” như ngành y. Chúng ta không có một lời thề chính thức, nhưng chúng ta có trách nhiệm xã hội rất rõ ràng. Một công trình kiến trúc không thể được tạo ra một cách cẩu thả hay hời hợt, bởi mỗi chi tiết trong đó đều có thể ảnh hưởng đến đời sống con người trong nhiều năm, thậm chí hàng thế hệ.
Trong bối cảnh đất nước đang chuyển mình mạnh mẽ, đô thị hóa diễn ra nhanh, nhu cầu thẩm mỹ và chất lượng sống ngày càng tăng, xã hội trở nên đa chiều và phức tạp hơn, vai trò của kiến trúc càng trở nên rõ nét. Mỗi công trình ra đời hôm nay không chỉ chịu sự giám sát của kỹ thuật và chủ đầu tư, mà còn nằm trong tầm nhìn và đánh giá của cả cộng đồng, truyền thông và công luận. Người dân có thể đặt câu hỏi: công trình này có đẹp không? Có lãng phí không? Có thực sự cần thiết và phục vụ cộng đồng không?
Tất cả những phản biện ấy, dù trực tiếp hay gián tiếp, đều là áp lực cho người làm nghề. Nhưng đó cũng chính là sự cao quý mà nghề kiến trúc mang lại vì chúng ta tạo ra không gian cho xã hội, chứ không chỉ là những bức tường và mái nhà. Tôi tin rằng, nếu mỗi kiến trúc sư đều ý thức được điều này, thì chúng ta sẽ không ngừng nâng tầm nghề nghiệp, và kiến trúc Việt Nam sẽ có chỗ đứng xứng đáng trong thời kỳ phát triển mới.
* Các chủ trương khuyến khích khởi nghiệp sáng tạo trong lĩnh vực đô thị và kiến trúc đang mở ra cơ hội mới. Theo ông, các doanh nghiệp có thể tận dụng điều đó như thế nào để từng bước vươn ra quốc tế?
- Tôi cho rằng các chủ trương, chính sách gần đây của Nhà nước trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo, đặc biệt là trong lĩnh vực đô thị và kiến trúc, là rất kịp thời và cần thiết. Một trong những điểm đáng ghi nhận là việc khuyến khích thi tuyển thiết kế kiến trúc công khai cho các công trình quan trọng cấp quốc gia hoặc địa phương. Đây là một hình thức rất văn minh, tạo ra sân chơi minh bạch, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và khuyến khích các đơn vị kiến trúc, đặc biệt là các doanh nghiệp sáng tạo nội địa đầu tư nghiêm túc, bài bản cho từng đồ án. Đồng thời, nó cũng giúp chủ đầu tư và cơ quan quản lý lựa chọn được phương án chất lượng cao để triển khai.
Tuy nhiên, nếu nói đến việc vươn ra quốc tế, tức là đưa trí tuệ, bản sắc và năng lực thiết kế Việt Nam ra khỏi phạm vi quốc gia thì đó là một hành trình dài, cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng và nghiêm túc.
Kiến trúc, suy cho cùng, là một ngành dựa trên chất xám và trí tuệ con người. Chìa khóa thành công nằm ở đội ngũ từ những cá nhân tài năng cho đến các tập thể có tổ chức chuyên nghiệp, có khả năng làm việc quốc tế, sử dụng ngôn ngữ thiết kế toàn cầu nhưng vẫn giữ được bản sắc riêng.
Hiện nay, các doanh nghiệp kiến trúc Việt Nam đã có những bước đi đáng khích lệ. Chúng ta từng bước rút ngắn khoảng cách về trình độ thiết kế so với khu vực và thế giới. Tuy chưa thể so sánh ngay với các quốc gia có nền kiến trúc phát triển sớm như Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu… nhưng nếu có định hướng bài bản và đầu tư chiến lược, tôi tin rằng trong một hoặc hai thập kỷ tới, Việt Nam hoàn toàn có thể có những thương hiệu kiến trúc đủ sức cạnh tranh quốc tế.

* Việt Nam đang hướng đến mô hình đô thị thông minh. Theo ông, kiến trúc sư có thể đóng vai trò gì trong quá trình xây dựng những thành phố hiện đại, đáng sống?
- Hiện nay, quá trình phát triển đô thị ở Việt Nam đang diễn ra rất mạnh mẽ, mang tính hệ thống và quy mô rộng lớn. Hàng loạt quy hoạch từ cấp tỉnh, vùng kinh tế - xã hội tổng thể đến quy hoạch đô thị, quy hoạch phân khu và chi tiết các khu dân cư đều đã được Chính phủ phê duyệt và triển khai. Trong đó, mô hình đô thị thông minh đang được nhiều địa phương định hướng phát triển như một giải pháp tất yếu nhằm nâng cao chất lượng sống và hiệu quả quản lý đô thị.
Chất lượng đô thị không chỉ là hạ tầng giao thông hay kiến trúc cảnh quan, mà còn bao gồm các yếu tố như môi trường, thẩm mỹ, không gian công cộng, khả năng tương tác số, và các chỉ số sống bền vững. Khi đô thị chuyển mình theo hướng thông minh, điều này đồng nghĩa với việc phải tích hợp rất nhiều hệ thống dữ liệu, công nghệ quản lý, điều hành vận hành đô thị trên nền tảng chuyển đổi số, từ giao thông, cấp thoát nước, an ninh, y tế, giáo dục đến cả quản lý cộng đồng.
Ở đây, kiến trúc sư chính là người giữ vai trò “nhạc trưởng kịch bản”, phối hợp cùng chính quyền để đưa ra các giải pháp không gian, quy hoạch và thiết kế phù hợp, đồng thời đảm bảo tính kết nối, hài hoà và khả năng vận hành hiệu quả trong thực tế.
Trong lĩnh vực hành nghề kiến trúc, có hai vai trò chính: quy hoạch đô thị và thiết kế công trình. Và ở cả hai khâu này, kiến trúc sư đều có thể tham gia sâu vào việc định hình các đô thị thông minh. Chúng tôi tham gia từ khâu hoạch định chiến lược không gian đô thị, phân tích dòng chảy đô thị, tổ chức hệ thống hạ tầng mềm, cho đến thiết kế các khu chức năng, nơi dữ liệu đô thị sẽ được ghi nhận, xử lý và phản hồi thông minh. Điều này không chỉ tạo ra các khu đô thị hiện đại, mà còn giúp thành phố vận hành linh hoạt và có khả năng tự thích ứng với biến đổi xã hội, môi trường kinh tế.
Một thành phố thông minh đòi hỏi nền tảng dữ liệu đô thị đồng bộ và hiệu quả. Điều này có nghĩa là mỗi tòa nhà, mỗi khu dân cư, mỗi phân khu đô thị… cần được gắn với hệ thống dữ liệu riêng biệt, do chủ đầu tư, chính quyền địa phương hoặc cộng đồng quản lý. Khi các cấp quản lý tích hợp được các hệ thống đó, sử dụng hiệu quả nguồn dữ liệu thu thập được để ra quyết định chính sách, thì khi đó đô thị không chỉ “thông minh” về công nghệ, mà còn trở thành một hệ sinh thái sống thực sự bền vững.
* Nhân kỷ niệm 100 năm Ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam, ông có suy nghĩ gì về nghề báo hiện nay?
- Nhân kỷ niệm 100 năm Ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam, tôi muốn gửi lời tri ân đến các nhà báo, những người đã luôn đồng hành cùng doanh nghiệp qua các thời kỳ. Và tôi mong rằng trong thời đại mới, doanh nghiệp và báo chí càng gần nhau hơn, cùng nhau tạo ra những thông điệp tử tế, sâu sắc, và lan toả những giá trị thật trong một xã hội đang biến động và thay đổi nhanh chóng.

0 Nhận xét